Dưới đây là hướng dẫn bảo mật website WordPress từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn quản trị viên website:
🔐 1. Cơ bản: Những việc cần làm ngay sau khi cài đặt WordPress
✅ Đổi đường dẫn đăng nhập mặc định
-
Mặc định:
yourdomain.com/wp-admin
-
Dễ bị tấn công brute force.
-
Giải pháp: Dùng plugin như WPS Hide Login để đổi sang đường dẫn khác (ví dụ:
/admin-doanh-nghiep
).

✅ Đổi tên tài khoản “admin”
-
Tên “admin” là mặc định => hacker thường nhắm vào.
-
Cách đổi: Tạo user mới có quyền Administrator, đăng nhập bằng tài khoản mới rồi xóa user “admin”.
✅ Sử dụng mật khẩu mạnh
-
Dài > 12 ký tự, gồm chữ hoa, thường, số, ký tự đặc biệt.
-
Có thể dùng trình quản lý mật khẩu như Bitwarden, LastPass, 1Password.
🔄 2. Cập nhật thường xuyên
✅ Cập nhật:
-
Core WordPress
-
Theme
-
Plugin
Luôn backup trước khi cập nhật.
🛡️ 3. Cài plugin bảo mật
Một số plugin mạnh mẽ:
Tên Plugin | Tính năng chính |
---|---|
Wordfence Security | Tường lửa, quét mã độc, chặn IP |
Sucuri Security | Giám sát website, log hoạt động |
iThemes Security | Tăng cường bảo mật tổng thể |
🔒 4. Giới hạn đăng nhập & chống brute force
-
Dùng plugin như Limit Login Attempts Reloaded hoặc bật tính năng tương tự trong Wordfence, iThemes.
-
Khóa IP sau vài lần đăng nhập sai.
🔧 5. Phân quyền người dùng hợp lý
-
Không cấp quyền “Administrator” cho người không cần.
-
Dùng các quyền khác như “Editor”, “Author”, “Subscriber” tùy vai trò.
📂 6. Bảo mật file & thư mục
✅ Đặt quyền file đúng:
-
wp-config.php
:400
hoặc440
-
File khác:
644
, thư mục:755
✅ Ẩn file nhạy cảm
-
Thêm vào
.htaccess
để chặn truy cập các file như:
<Files wp-config.php>
Order allow,deny
Deny from all
</Files>
🌐 7. Cài SSL – Sử dụng HTTPS
-
Cài SSL miễn phí (Let’s Encrypt) hoặc mua SSL có chứng chỉ.
-
Bật bắt buộc HTTPS toàn site.
-
Cài plugin như Really Simple SSL nếu cần.
🧼 8. Xóa theme & plugin không dùng đến
-
Càng ít plugin, càng an toàn.
-
Plugin không dùng cũng có thể có lỗ hổng => nên xóa hẳn.
🗂️ 9. Tạo backup định kỳ
-
Cài plugin như:
-
UpdraftPlus
-
All-in-One WP Migration
-
BackupBuddy
-
-
Lưu trữ bản sao ở nơi khác như Google Drive, Dropbox.
🛡️ 10. Tường lửa & bảo mật server
Nếu bạn có VPS hoặc host riêng:
-
Cài tường lửa (UFW, CSF…)
-
Cấu hình
ModSecurity
hoặc bảo mật từ cPanel